Có 2 kết quả:
龍馬精神 lóng mǎ jīng shén ㄌㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ • 龙马精神 lóng mǎ jīng shén ㄌㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
lóng mǎ jīng shén ㄌㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old but still full of vitality (idiom)
lóng mǎ jīng shén ㄌㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old but still full of vitality (idiom)